Từ điển Thiều Chửu
凴 - bằng
① Cũng như chữ 凭, tục mượn dùng như chữ bằng 憑.

Từ điển Trần Văn Chánh
凴 - bằng
Như 憑 (bộ 心), 凭 (bộ 几).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
凴 - bằng
Một lối viết của chữ Bằng 凭.